Người nhiễm HIV có hệ miễn dịch suy yếu rất dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe của họ. Hãy tìm hiểu về “HIV và các bệnh nhiễm trùng cơ hội: Phòng ngừa và điều trị” trong bài viết dưới đây.
HIV và các bệnh nhiễm trùng cơ hội
Bệnh nhiễm trùng cơ hội (opportunistic infections) là những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra, thường chỉ xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể bị suy yếu. Các bệnh này không gây bệnh cho những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh nhưng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho những người có sức đề kháng yếu, như người nhiễm HIV/AIDS bởi họ là đối tượng có hệ miễn dịch bị suy yếu, dễ bị tấn công, khiến họ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
Các bệnh nhiễm trùng cơ hội HIV do nhiều loại vi trùng như virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng gây ra. Vi trùng gây bệnh nhiễm trùng cơ hội sẽ lây lan theo nhiều cách khác nhau như trong không khí, trong dịch cơ thể, trong thực phẩm hoặc trong nước bị ô nhiễm.
Một số loại bệnh nhiễm trùng cơ hội phổ biến ở người nhiễm HIV: cách phòng ngừa và điều trị
Người nhiễm HIV thường dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Dưới đây là một số bệnh nhiễm trùng cơ hội phổ biến:
Nấm miệng
Nấm miệng, hay còn gọi là tưa miệng (oral candidiasis), là một bệnh nhiễm trùng do nấm Candida, thường là Candida albicans. Bệnh nấm miệng có xuất hiện những triệu chứng như:
- Đốm trắng: Người bệnh có thể xuất hiện các đốm trắng trên lưỡi, bên trong má, hoặc ở họng.
- Đau miệng: Nấm miệng sẽ gây ra cảm giác đau hoặc khó chịu khi ăn uống.
- Khiếm khuyết vị giác: Bạn có thể cảm thấy vị giác thay đổi hoặc khó khăn trong việc nuốt thức ăn.
- Nứt môi: Có thể xuất hiện nứt hoặc đau ở các góc miệng.
Cách phòng ngừa: Vệ sinh răng miệng sạch sẽ và sử dụng nước súc miệng có chứa chlorhexidin.
Điều trị:
- Thuốc chống nấm: Thường được sử dụng là thuốc như nystatin, fluconazole hoặc clotrimazole.
- Thay đổi chế độ ăn uống: Giảm đường và carbohydrate có thể giúp kiểm soát sự phát triển của nấm.
- Vệ sinh miệng: Thực hiện vệ sinh miệng thường xuyên để ngăn ngừa tái phát.
Viêm phổi do nhiễm Pneumocystis
Đây là một loại viêm phổi do ký sinh trùng Pneumocystis jirovecii gây ra. Ký sinh trùng này thường tồn tại trong môi trường xung quanh và có thể lây lan qua không khí, nhưng cơ chế lây truyền cụ thể vẫn chưa rõ ràng. Các triệu chứng của PCP thường phát triển từ từ và có thể bao gồm: Ho khan, khó thở, sốt nhẹ, mệt mỏi, đau ngực.
Cách phòng ngừa:
- Dùng thuốc dự phòng: Đối với những người có nguy cơ cao, như người nhiễm HIV có số tế bào CD4 thấp, việc sử dụng TMP-SMX để phòng ngừa là rất quan trọng.
- Kiểm soát sức khỏe: Theo dõi định kỳ và điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng khác có thể giúp ngăn ngừa PCP.
Điều trị:
- Thuốc kháng sinh: Trimetoprim-sulfamethoxazole là thuốc điều trị chính cho bệnh này.
- Steroid: Có thể được chỉ định để giảm viêm và cải thiện chức năng phổi.
- Hỗ trợ oxy: Cung cấp oxy cho bệnh nhân nếu cần thiết.
Nhiễm nấm Cryptococcus
Bệnh này thường ảnh hưởng đến phổi và có thể lan ra não, gây ra viêm màng não. Nhiễm nấm Cryptococcus thường không lây từ người sang người. Người ta thường nhiễm phải qua hít phải bào tử nấm.
Cách phòng ngừa: dùng thuốc chống nấm dự phòng.
Điều trị: Sử dụng các loại thuốc chống nấm như:
- Amphotericin B: Thường sử dụng cho các trường hợp nghiêm trọng.
- Flucytosine: Có thể được sử dụng kết hợp với Amphotericin B.
- Itraconazole hoặc fluconazole: Dùng để điều trị nhiễm trùng nhẹ hoặc duy trì.
Nhiễm Mycobacteria không điển hình (MAC)
Đây là một bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn thuộc chi Mycobacterium gây ra, bao gồm chủ yếu Mycobacterium avium và Mycobacterium intracellulare. Các triệu chứng của nhiễm MAC có thể rất đa dạng và không đặc hiệu, bao gồm: Sốt nhẹ hoặc sốt kéo dài, mệt mỏi và suy nhược, giảm cân không rõ nguyên nhân, đau bụng (có thể kèm theo tiêu chảy), ho, viêm hạch.
Cách phòng ngừa: Đối với những người có hệ miễn dịch yếu, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa như giữ gìn vệ sinh và tránh tiếp xúc với nguồn ô nhiễm là rất quan trọng.
Điều trị:
– Kháng sinh: Điều trị thường kéo dài từ 12 đến 24 tháng, với các loại thuốc như:
- Azithromycin hoặc Clarithromycin
- Ethambutol
- Rifampin
– Theo dõi thường xuyên: Người bệnh cần được theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện tác dụng phụ.
Ngoài ra, người nhiễm HIV cần ngăn chặn nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội chung bằng cách:
- Tránh tiếp xúc với vi trùng có thể gây bệnh nhiễm trùng cơ hội
- Sử dụng thuốc kháng virus
- Tuân thủ phương pháp điều trị và lịch kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Duy trì lối sống lành mạnh
- Tiêm phòng
- Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Người nhiễm HIV rất dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội nếu không được chăm sóc, bảo vệ sức khỏe cẩn trọng. Các bệnh lý này sẽ ảnh hưởng rất nghiêm trọng tới sức khỏe và tinh thần của người bệnh, vì vậy hãy phòng ngừa chúng ngay từ ban đầu. Hy vọng những thông tin đã hỗ trợ bạn trong hành trình bảo vệ sức khỏe của mình.