HIV (virus suy giảm miễn dịch ở người) là một trong những bệnh lý truyền nhiễm phức tạp nhất trên toàn cầu. Khi không được điều trị, HIV có thể làm suy giảm hệ miễn dịch và dẫn đến AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải). Tuy nhiên, nhờ các tiến bộ trong y học, việc điều trị HIV hiện nay đã có nhiều bước tiến lớn, giúp người bệnh sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.
Hiện nay, có rất nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị HIV, giúp ngăn chặn sự phát triển của virus và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nhiễm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về top 5 loại thuốc điều trị HIV được sử dụng nhiều nhất hiện nay.
Dolutegravir (DTG)
Dolutegravir là một trong những loại thuốc ức chế men tích hợp HIV (integrase inhibitor) được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn men tích hợp của virus HIV, ngăn không cho virus xâm nhập vào DNA của tế bào chủ, từ đó ức chế sự sao chép của virus.
Ưu điểm
- Dolutegravir có hiệu quả cao và thời gian bán hủy dài, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
- Tác dụng phụ ít hơn so với nhiều loại thuốc điều trị HIV khác.
- Tương thích với nhiều phác đồ điều trị kết hợp khác nhau, giúp điều trị hiệu quả cho cả những bệnh nhân chưa từng điều trị HIV trước đây và cả những bệnh nhân đã kháng thuốc.
Tác dụng phụ
- Đau đầu, buồn nôn, khó ngủ.
- Một số ít trường hợp có thể gặp các phản ứng phụ nghiêm trọng như viêm gan hoặc các phản ứng da nghiêm trọng.
Phổ biến sử dụng
- Dolutegravir thường được kết hợp với các loại thuốc khác trong các phác đồ điều trị kết hợp (cART – Combination Antiretroviral Therapy), giúp kiểm soát tốt tải lượng virus.
>>> Xem thêm: Tác dụng của thuốc Dolutegravir trong điều trị HIV
Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF)
Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) là một loại thuốc ức chế enzyme sao chép ngược nucleotide (NRTI – Nucleotide Reverse Transcriptase Inhibitor). Nó có tác dụng ngăn cản virus HIV sao chép và nhân lên trong cơ thể bằng cách ngăn chặn men sao chép ngược của virus.
Ưu điểm
- TDF là một trong những loại thuốc điều trị HIV phổ biến nhất vì khả năng kiểm soát virus HIV hiệu quả và được sử dụng rộng rãi ở cả các nước phát triển và đang phát triển.
- Nó có tác dụng tốt đối với cả HIV-1 và HIV-2, hai loại virus HIV phổ biến.
- TDF cũng được sử dụng để dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) cho những người có nguy cơ cao nhiễm HIV.
Tác dụng phụ
- Gây suy thận và làm giảm mật độ xương ở một số bệnh nhân sử dụng trong thời gian dài.
- Buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi và đau bụng.
Phổ biến sử dụng
- TDF thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc kháng vi-rút khác trong phác đồ điều trị HIV, và cũng được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP).
Emtricitabine (FTC)
Emtricitabine (FTC) là một loại thuốc ức chế enzyme sao chép ngược nucleoside (NRTI – Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitor). Thuốc này hoạt động tương tự như TDF, ngăn chặn sự nhân lên của virus bằng cách ức chế men sao chép ngược của HIV.
Ưu điểm
- FTC được biết đến với khả năng dung nạp tốt, ít tác dụng phụ.
- Thường được sử dụng trong phác đồ điều trị kết hợp với TDF và các loại thuốc kháng vi-rút khác.
- Thuốc này cũng có hiệu quả trong điều trị HIV-1 và HIV-2.
Tác dụng phụ
- Đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn, mệt mỏi.
- Có thể gây ra tình trạng tăng sắc tố da ở một số bệnh nhân, thường ở vùng lòng bàn tay và lòng bàn chân.
Phổ biến sử dụng
- Emtricitabine là một phần của nhiều phác đồ điều trị HIV hiện đại, thường được kết hợp với Tenofovir để tạo thành bộ đôi mạnh mẽ chống lại virus HIV. Cặp thuốc này được sử dụng trong các liệu pháp điều trị và dự phòng HIV (PrEP).
Efavirenz (EFV)
Efavirenz là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI – Non-Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitor). Nó có khả năng ngăn chặn men sao chép ngược của virus HIV, ngăn virus sao chép và nhân lên trong cơ thể.
Ưu điểm
- Efavirenz được sử dụng rộng rãi trong các phác đồ điều trị HIV kết hợp và là một phần quan trọng của nhiều phác đồ điều trị HIV trong hơn một thập kỷ qua.
- Hiệu quả cao trong việc kiểm soát tải lượng virus HIV.
Tác dụng phụ
- Gây ra các tác dụng phụ liên quan đến thần kinh trung ương như ác mộng, mất ngủ, chóng mặt, và trầm cảm.
- Một số bệnh nhân cũng có thể gặp phản ứng da, buồn nôn và mệt mỏi.
Phổ biến sử dụng
- Efavirenz thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc kháng vi-rút khác để kiểm soát HIV. Tuy nhiên, do có nhiều tác dụng phụ thần kinh, thuốc này đã được thay thế dần bởi các loại thuốc ít tác dụng phụ hơn như Dolutegravir.
Ritonavir (RTV)
Ritonavir là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế protease (PI – Protease Inhibitor). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme protease của virus HIV, ngăn cản sự trưởng thành của các hạt virus mới trong cơ thể.
Ưu điểm
- Ritonavir thường không được sử dụng một mình mà được sử dụng như một chất tăng cường cho các thuốc ức chế protease khác như Lopinavir, giúp tăng cường hiệu quả và kéo dài thời gian tác dụng của các loại thuốc khác.
- Giúp cải thiện hiệu quả của phác đồ điều trị HIV bằng cách giữ cho nồng độ các thuốc khác trong máu ở mức cao hơn.
Tác dụng phụ
- Gây ra tác dụng phụ về tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, và đau bụng.
- Có thể gây tăng cholesterol và triglyceride, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch nếu sử dụng lâu dài.
Phổ biến sử dụng
- Ritonavir được sử dụng phổ biến trong các phác đồ điều trị HIV kết hợp với các thuốc ức chế protease khác để tăng cường hiệu quả điều trị, và là một phần của nhiều phác đồ điều trị HIV chuẩn.
Hiện nay, điều trị HIV đã có nhiều tiến bộ vượt bậc nhờ vào sự phát triển của các loại thuốc kháng vi-rút. Các loại thuốc như Dolutegravir, Tenofovir Disoproxil Fumarate, Emtricitabine, Efavirenz, và Ritonavir đang đóng vai trò quan trọng trong việc giúp kiểm soát HIV, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Mặc dù chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn HIV, nhưng với các phác đồ điều trị hiện đại, người nhiễm HIV có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh và bình thường. Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ điều trị đều đặn và theo dõi sức khỏe định kỳ để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc kiểm soát virus.